Cùng với Đèn led Tâm Anh tìm hiểu về Đèn Led Âm Trần Philips Meson G3 59449 D105 9W
Đèn trần LED Philips này rất đẹp dù khi bật hay tắt, đem đến ánh sáng nhẹ dịu cho đôi mắt và sẽ là sự phù hợp hoàn hảo cho nội thất gia đình bạn
Đèn Led Âm Trần Philips Meson G3 59449 D105 9W
Phong cách và ánh sáng cao cấp
Với công nghệ EyeComfort, đèn mang đến ánh sáng êm dịu cho mắt.
- Đèn Meson
- Màu sắc: Trắng
- Thân thiện với môi trường và vật liệu an toàn
Được sản xuất từ các vật liệu thân thiện với môi trường và trẻ em để bảo đảm cho an toàn và tương lai của bạn.
- Giảm độ chói. Tăng sự dễ chịu.
Công nghệ Tán quang xen kẽ nâng cao trải nghiệm ánh sáng tổng thể trong cuộc sống hàng ngày. In chìm họa tiết 3D giúp khuếch tán ánh sáng, công nghệ vi thấu kính tạo nên khả năng phân bổ ánh sáng đồng đều, giảm đáng kể cảm giác chói mắt. Ánh sáng không chỉ nhẹ dịu và đồng đều, nâng cao sự thoải mái cho đôi mắt bạn, mà còn được phân bổ lại một cách thông minh để giảm độ chói trong khu vực chiếu sáng.
- Tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng – giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Ánh sáng rực rỡ được phân bổ đồng đều
Với khả năng phân bổ ánh sáng đồng đều khắp không gian, hãy chọn loại đèn này để thực sự làm sáng bừng căn phòng của bạn.
Thiết Kế Và Hoàn Thiện | Tính Năng Khác/ Phụ Kiện Đi Kèm | |||
Mầu Sắc | Trắng | Đầu Đèn Chiếu Sáng Điểm Có Thể Điều Chỉnh | Không | |
Chất Liệu | Nhựa | Có Thể Điều Chỉnh Độ Sáng Bằng Điều Khiển Từ Xa | Không | |
Led Tích hợp | Có | |||
Đặc Điểm Chiếu Sáng | Đi Kèm Bộ Điều Khiển Từ Xa | Không | ||
Góc Chiếu Sáng | 110 độ | Đèn Trang Trí Giữa Bàn | Có | |
Chỉ Số Hoàn Mầu CRI | 80 | |||
Những Thông Tin Khác | Kích Thước Và Trọng Lượng Sản Phẩm | |||
Được Thiết Kế Đặc Biệt Cho | Chức Năng | |||
Loại Bóng | Đèn Dowlight | Chiều dài lỗ cắt | 10,5 cm | |
Bảo Hành | 1 Năm | Chiều rộng lỗ cắt | 10,5 cm | |
Chiều cao | 4,7 cm | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Chiều dài | 12 cm | ||
Tuổi thọ lên đến | 15.000 h | Trọng lượng thực | 0,07 kg | |
Đường kính | 105 mm | Khoảng cách hốc | 10,1 cm | |
Màu ánh sáng | 6500K/4000k/3000k | Chiều rộng | 12 cm | |
Nguồn điện lưới | 220-240 | |||
Phụ kiện điều chỉnh độ sáng | Không | Kích Thước Đóng Gói | ||
LED | Có | EAN/UPC – sản phẩm | 8.71951E+12 | |
LED tích hợp | Có | Trọng lượng thực | 0,070 kg | |
Công suất bóng đèn đi kèm | 9w | Tổng trọng lượng | 0,128 kg | |
Mã IP | IP20 | Chiều cao | 12,300 cm | |
Cấp độ bảo vệ | Mức II | Chiều dài | 5,400 cm | |
Chiều rộng | 13,100 cm | |||
Mã số chất liệu (12NC) | 9.29003E+11 |